Bài dạy minh họa SGK Tiếng Việt 1 - Bài 20: Quạ trồng đậu. | |
Bài dạy minh họa SGK Tiếng Việt 1 - Bài 26: an at. | |
Bài dạy minh họa SGK Tiếng Việt 1 - Bài: Chữ cái g, h, i, k, l, m; G, H, I, K, L, M. | |
BẢNG CHỮ CÁI | -
a A -
b B -
c C -
d D -
đ Đ -
e E -
g G -
h H -
i I -
k K -
l L -
m M -
n N -
o O -
p P -
q Q -
r R -
s S -
t T -
u U -
v V -
x X -
y Y |
LÀM QUEN - Tuần 1 - Bài 1. Xin chào | -
Cách cầm bút -
Chào bạn -
Tư thế ngồi đọc -
Tư thế ngồi viết |
LÀM QUEN - Tuần 1 - BÀI 2. a b c d đ e | -
Đọc - tìm chữ a (GV-HS) -
Đọc - tìm chữ a (HS-HS) -
Tìm chữ a, b, c, d, đ, e |
LÀM QUEN - Tuần 1 - BÀI 3. g h i k l m | -
Tạo hình chữ G -
Tạo hình chữ H -
Tạo hình chữ I -
Tạo hình chữ K -
Tạo hình chữ L -
Tạo hình chữ M -
Tìm chữ g, h, i, k, l, m -
Tìm chữ in thường - in hoa -
Bài dạy minh họa - Tiết 1 -
Bài dạy minh họa - Tiết 2 |
LÀM QUEN - Tuần 1 - BÀI 4. n o p q r s | |
LÀM QUEN - Tuần 1 - BÀI 5. t u v x y | |
ÂM VÀ CHỮ - Tuần 2 - Bài 6. c a | -
c, a -
ca -
ca múa -
ca múa. -
ca nô |
ÂM VÀ CHỮ - Tuần 2 - BÀI 7. b e ê | -
b, e, ê -
Bà bế bé -
bé -
bè -
bế -
cà -
Cá be bé |
ÂM VÀ CHỮ - Tuần 2 - BÀI 8. o ô ơ | -
bễ -
bẻ -
bệ -
Bò có bó cỏ -
cỗ -
cỏ -
cọ -
Cô có cá cờ -
o, ô, ơ |
ÂM VÀ CHỮ - Tuần 2 - BÀI 9. d đ i | -
bí đỏ -
d, đ, i -
da bò -
đi đò -
dỗ bé -
Dì, bé đi bộ ở bề đê -
Dì, bé đi bộ ở bề đê |
ÂM VÀ CHỮ - Tuần 2 - Bài 10. Ôn tập | -
Bà dỗ bé -
bé bò -
bơ -
đá -
da cá -
đi bộ -
đò -
đổ -
Quạ trồng đậu -
Quạ trồng đậu -
Quạ trồng đậu -
Quạ trồng đậu |
ÂM VÀ CHỮ - Tuần 3 - BÀI 11. h k kh | -
Bé Kì hể hả -
h, k, kh -
hồ cá -
khe đá -
khỉ bé -
kì đà |
ÂM VÀ CHỮ - Tuần 3 - BÀI 12. t u ư | -
Bé có tò he -
cử tạ -
củ từ -
t, u, ư -
tê tê -
tu hú |
ÂM VÀ CHỮ - Tuần 3 - BÀI 13. l m n | -
l, m, n -
le le -
li -
Mẹ, bé Na đi ô tô -
nơ đỏ -
tô mì |
ÂM VÀ CHỮ - Tuần 3 - BÀI 14. nh th p - ph | -
cá thu -
nh, th, ph -
Nhà bé Thi ở phố nhỏ -
nhũ đá -
phố cổ |
ÂM VÀ CHỮ - Tuần 3 - Bài 15. Ôn tập | -
Bé Thư thủ thỉ -
cá mú -
cà phê -
cổ thụ -
kè đá -
lư đá -
mũ -
nhà kho -
thu -
Anh em khỉ lấy chuối -
Anh em khỉ lấy chuối -
Anh em khỉ lấy chuối -
Anh em khỉ lấy chuối |
ÂM VÀ CHỮ - Tuần 4 - BÀI 16. r s v x | -
Bé kể -
Bờ đê có dế ri rỉ -
r, s, v, x -
rễ si -
tò vò -
vé xe -
xe bò |
ÂM VÀ CHỮ - Tuần 4 - BÀI 17. ch tr y | -
Bé Trà bị té -
cá trê -
ch, tr, y -
che ô -
trà mi -
y bạ |
ÂM VÀ CHỮ - Tuần 4 - BÀI 18. g gh | |
ÂM VÀ CHỮ - Tuần 4 - BÀI 19. gi q - qu | -
Bé Quế về quê -
gi, q, qu -
giá đỗ -
giỏ quà -
quạ -
quế |
ÂM VÀ CHỮ - Tuần 4 - Bài 20. Ôn tập | -
chỉ đỏ -
gà ri -
ghe -
giỏ cá -
gõ -
ru bé -
Tò vò vo ve. -
tre -
ví da -
Con quạ khôn ngoan -
Con quạ khôn ngoan -
Con quạ khôn ngoan -
Con quạ khôn ngoan -
Bài dạy minh họa |
ÂM VÀ CHỮ - Tuần 5 - BÀI 21. ng ngh | -
Bé kê ghế -
cá ngừ -
Mẹ nghe bé kể -
ng, ngh -
ngã ba -
nghệ sĩ -
nghi lễ |
ÂM VÀ CHỮ - Tuần 5 - BÀI 22. ia | -
bìa vở -
đĩa sứ -
ia -
lá tía tô -
Thỏ và gà tía -
vỉa hè |
ÂM VÀ CHỮ - Tuần 5 - BÀI 23. ua ưa | -
cà chua -
dưa lê -
nô đùa -
ua, ưa -
xô nhựa -
Cua và rùa -
Cua và rùa -
Cua và rùa |
ÂM VÀ CHỮ - Tuần 5 - Bài 24. Ôn tập | -
bò bía -
chia quà -
chùa cổ -
cưa gỗ -
Đọc chữ số -
mưa gió -
nghé -
Tìm chữ số |
ÂM VÀ CHỮ - Tuần 5 - Bài 25. Ôn tập | -
Bà cho bé quà -
Bà cho mẹ quà -
Nhà có quả gì -
Con chuột nhanh trí -
Con chuột nhanh trí -
Con chuột nhanh trí -
Con chuột nhanh trí |
VẦN - Tuần 6 - Bài 26. an, at | |
VẦN - Tuần 6 - Bài 27. am ap | -
múa sạp -
quả cam -
quả trám -
tháp Chàm -
trạm trổ -
xe đạp -
Đố quả -
Đố quả |
VẦN - Tuần 6 - Bài 28. ang ac | -
bạc hà -
Hạt cát -
lá bàng -
lạc đà -
làng mạc -
nhạc sĩ -
thang gỗ -
Hạt bàng -
Hạt bàng |
VẦN - Tuần 6 - Bài 29. anh ach | -
củ hành -
khách sạn -
lạch bạch -
mảnh khảnh -
quả chanh -
sách vở -
Sách vở sạch sẽ -
Sách vở sạch sẽ |
VẦN - Tuần 6 - Bài 30. Ôn tập | -
an -
at -
hạt đỗ -
nhà sàn -
sạch sẽ -
trạm gác -
trang vở -
Cái vỏ chuối -
Đi sở thú -
Cái vỏ chuối -
Đi sở thú -
Cái vỏ chuối -
Đi sở thú -
Cái vỏ chuối -
Đi sở thú |
VẦN - Tuần 7 - Bài 31. ai ay | -
chạy thi -
chữa cháy -
dải lụa -
gà mái -
lái xe -
máy bay -
Đố bé -
Đố bé -
Đố bé -
Đố bé |
VẦN - Tuần 7 - Bài 32. ao, au | -
báo cáo -
cau mày -
chào cờ -
quả cau -
rau cải -
sao mai -
Xào rau |
VẦN - Tuần 7 - Bài 33. ăn ăt | -
bắt cá -
cái chăn -
cắt cỏ -
củ sắn -
thợ lặn -
tủ sắt -
Chớ để mẹ lo -
Chớ để mẹ lo -
Chớ để mẹ lo -
Chớ để mẹ lo |
VẦN - Tuần 7 - Bài 34. ân ât | -
cái cân -
đất đỏ -
lật đật -
nhật kí -
quả mận -
sân gạch -
Về quê |
VẦN - Tuần 7 - Bài 35. Ôn tập | -
bật lửa -
cái chai -
chai sữa -
con ngao -
gảy đàn -
mào gà -
nặn bánh -
rau cần -
Chuyện ở sở thú -
Gõ phách -
Chuyện ở sở thú -
Gõ phách -
Chuyện ở sở thú -
Chuyện ở sở thú |
VẦN - Tuần 8 - Bài 36. en et | -
bánh tét -
đan len -
dế mèn -
gió rét -
sen -
vẹt -
Én nhỏ -
Én nhỏ -
Én nhỏ |
VẦN - Tuần 8 - Bài 37. ên êt | -
bến xe -
bồ kết -
dệt lụa -
lên xe -
rổ hến -
vết chân -
Nghỉ hè -
Nghỉ hè -
Nghỉ hè |
VẦN - Tuần 8 - Bài 38. in it | -
bịt mắt -
đàn vịt -
đèn pin -
kín mít -
nhà in -
quả mít -
Gà và vịt -
Gà và vịt -
Gà và vịt |
VẦN - Tuần 8 - Bài 39. on ot | -
chót vót -
đan sọt -
hòn đá -
nón lá -
quả còn -
Quả ngon -
quả nhót |
VẦN - Tuần 8 - Bài 40. Ôn tập | -
ên -
êt -
hót rác -
lon ton -
quà tết -
tay vịn -
thợ rèn -
tít mắt -
Dế mèn đáng khen -
Thỏ con không vâng lời mẹ -
Dế mèn đáng khen -
Thỏ con không vâng lời mẹ -
Thỏ con không vâng lời mẹ -
Thỏ con không vâng lời mẹ |
VẦN - Tuần 9 - Bài 41. ôn ôt | -
cà rốt -
Chia cà rốt -
chùa Một Cột -
con chồn -
đốt lửa -
lộn xộn -
nhào lộn |
VẦN - Tuần 9 - Bài 42. ơn ơt | -
con lợn -
cơn mưa -
mũ phớt -
quả ớt -
thợ sơn -
thớt gỗ -
Đón mưa -
Đón mưa |
VẦN - Tuần 9 - Bài 43. Ôn tập | -
bột -
cá thờn bơn -
cái vợt -
hôn -
mái tôn -
nốt nhạc -
Rau quả -
thủ môn -
xốt cà chua |
VẦN - Tuần 9 - Bài 44. Ôn tập | -
Đưa hàng lên tàu -
Thỏ con che mưa -
Những quả trứng trong vườn -
Những quả trứng trong vườn -
Những quả trứng trong vườn -
Những quả trứng trong vườn |
VẦN - Tuần 9 - Bài 45. Luyện tập | -
cá quả -
cái ghe -
đàn gà -
ê ke -
Cô lật đật -
Cô lật đật |
VẦN - Tuần 10 - Bài 46. un ut ưt | -
áo thun -
bay nhanh vun vút -
bút chì -
Các chú lợn con -
cún con -
gà trống -
mứt tết -
nứt nẻ -
thú nhún -
ve sầu |
VẦN - Tuần 10 - Bài 47. iên iêt | -
biệt thự -
bờ biển -
cô tiên -
nhiệt kế -
viên phấn -
viết bài -
Nhà kiến -
Nhà kiến |
VẦN - Tuần 10 - Bài 48. yên yêt | -
con yến -
Sư tử và lợn con -
yên ả -
yên ngựa -
yết giá -
yết kiến |
VẦN - Tuần 10 - Bài 49. uôn uôt | -
bánh cuốn -
buôn làng -
chuồn chuồn -
chuột nhắt -
ruột bút -
tuốt lúa -
Chuột nhắt ra phố -
Chuột nhắt ra phố -
Chuột nhắt ra phố |
VẦN - Tuần 10 - Bài 50. Ôn tập | -
bún bò -
chun -
cột điện -
cuộn len -
lụt -
Nhà bà -
sụt đất -
vuốt ve -
Bảo vệ chim non -
Bảo vệ chim non -
Bảo vệ chim non -
Bảo vệ chim non |
VẦN - Tuần 11 - Bài 51. ươn ươt | -
con vượn -
lướt ván -
tàu lượn -
thướt tha -
trượt ngã -
vườn nho -
Chị lá đa -
Chị lá đa -
Chị lá đa |
VẦN - Tuần 11 - Bài 52. ăm ăp | -
bế ẵm -
bồn tắm -
cặp da -
lắp ráp -
Ngăn nắp -
tăm tre -
thắp đèn |
VẦN - Tuần 11 - Bài 53. âm âp | -
ấm trà -
cá mập -
củ sâm -
Mưa hè -
mưa phùn -
nấm sò -
tập múa -
tấp nập |
VẦN - Tuần 11 - Bài 54. em ep | -
cá chép -
dán tem -
dép lê -
lễ phép -
nem chua -
que kem -
Vì sao |
VẦN - Tuần 11 - Bài 55. Ôn tập | -
gắp -
gấp chăn -
khu vườn -
mâm quả -
ngắm hoa -
ngõ hẻm -
Vườn cà chua -
xanh mướt -
Chích choè và cò đáng chê -
Chích choè và cò đáng chê -
Chích choè và cò đáng chê -
Chích choè và cò đáng chê |
VẦN - Tuần 12 - Bài 56. êm êp | -
bếp lửa -
cái gậy -
lúa nếp -
sắp xếp -
tấm đệm -
tập đếm -
Tập đếm (Bài đọc) -
thềm nhà |
VẦN - Tuần 12 - Bài 57. im ip | -
bắt nhịp -
bìm bịp -
con nhím -
gà chíp -
trốn tìm -
xem phim -
Tam thể mơ -
Tam thể mơ |
VẦN - Tuần 12 - Bài 58. om op | -
chóp nón -
đom đóm -
góp tiền -
hòm thư -
Hòm thư (Bài đọc) -
họp nhóm -
thôn xóm |
VẦN - Tuần 12 - Bài 59. ôm ôp | -
chôm chôm -
con tôm -
hộp sữa -
làm gốm -
ồm ộp -
tốp ca -
Cốm -
Cốm -
Cốm |
VẦN - Tuần 12 - Bài 60. Ôn tập | -
hộp bánh -
lom khom -
lổm ngổm -
móm mém -
nếm -
sim tím -
xếp hình -
Quả bóng rùa -
Quả các miền -
Quả bóng rùa -
Quả các miền -
Quả các miền -
Quả bóng rùa |
VẦN - Tuần 13 - Bài 61. ơm, ơp | -
bát cơm -
bơm xe -
hợp tác -
lợp nhà -
ơm -
ơp -
Lan ốm -
Lan ốm -
Lan ốm |
VẦN - Tuần 13 - Bài 62. um, up, uôm | -
ao chuôm -
búp sen -
chum -
chụp đèn -
lụp xụp -
Mùa hè đến -
mũm mĩm -
quả muỗm |
VẦN - Tuần 13 - Bài 63. ươm ươp | -
con bướm -
cướp cờ -
hạt cườm -
quả mướp -
ướp đá -
vườn ươm -
Giàn mướp -
Giàn mướp -
Giàn mướp |
VẦN - Tuần 13 - Bài 64. iêm iêp yêm | -
bao diêm -
diếp cá -
dừa xiêm -
liềm -
tấm liếp -
yếm -
yểm trợ -
Hiệp sĩ -
Hiệp sĩ -
Hiệp sĩ -
Hiệp sĩ -
Hiệp sĩ |
VẦN - Tuần 13 - Bài 65. Ôn tập | -
cánh buồm -
lớp -
nơm -
rơm -
tiếp đón -
túm tụm -
xơ mướp -
Căn nhà của thỏ -
Người bán mũ và đàn khỉ -
Căn nhà của thỏ -
Người bán mũ và đàn khỉ -
Căn nhà của thỏ -
Người bán mũ và đàn khỉ -
Người bán mũ và đàn khỉ |
VẦN - Tuần 14 - Bài 66. ăng ăc | -
búp măng -
ghế băng -
khắc gỗ -
mặc áo -
quả lắc -
Rằm tháng tám -
thăng bằng |
VẦN - Tuần 14 - Bài 67. âng âc | -
bậc thang -
Giàn gấc -
gió bấc -
nâng lên -
nhà tầng -
quả gấc -
vầng trán |
VẦN - Tuần 14 - Bài 68. eng ec | -
cái xẻng -
chó béc giê -
gõ kẻng -
sơn véc ni -
tờ séc -
xà beng -
Giúp bạn -
Giúp bạn -
Giúp bạn |
VẦN - Tuần 14 - Bài 69. ong oc | -
chong chóng -
con cóc -
học vẽ -
Làm gì khi bị lạc -
quả bóng -
sóng biển -
tóc bạc |
VẦN - Tuần 14 - Bài 70. Ôn tập | -
bấc đèn -
bóc vỏ -
con còng -
Đổ rác -
mắc -
mặc ấm -
nắng -
tâng bóng -
trạm xăng -
Chim trong lồng -
Chim trong lồng -
Chim trong lồng -
Chim trong lồng |
VẦN - Tuần 15 - Bài 71. ông ôc | -
con cua -
con ốc -
công viên -
cột mốc -
đánh trống -
dòng sông -
Mưa -
Tập tầm vông -
thợ mộc |
VẦN - Tuần 15 - Bài 72. ung uc | -
bông cúc -
Làm đẹp hè phố -
quả sung -
sáo trúc -
trung thu -
tung tăng -
xúc đất |
VẦN - Tuần 15 - Bài 73. ưng ưc | -
chim ưng -
con mực -
củ gừng -
mừng rỡ -
náo nức -
nóng bức -
Hưng và Lực -
Hưng và Lực -
Hưng và Lực |
VẦN - Tuần 15 - Bài 74. iêng iêc yêng | -
bàn tiệc -
cá diếc -
cái kiềng -
chiêng đồng -
con yểng -
củ riềng -
rạp xiếc -
Sắc màu chim chóc -
Sắc màu chim chóc -
Sắc màu chim chóc -
Sắc màu chim chóc |
VẦN - Tuần 15 - Bài 75. Ôn tập | -
bông -
chao liệng -
Chuồn chuồn -
con dốc -
con ngỗng -
gốc cây -
sừng bò -
tập thể dục -
tung hứng -
Gà con tìm sâu cho mẹ -
Gà con tìm sâu cho mẹ -
Gà con tìm sâu cho mẹ -
Gà con tìm sâu cho mẹ |
VẦN - Tuần 16 - Bài 76. uông uôc | -
cái cuốc -
đi xuồng -
đồng ruộng -
luộc rau -
ngọn đuốc -
quả chuông -
Giữ ấm -
Giữ ấm |
VẦN - Tuần 16 - Bài 77. ương ước | -
gương -
hướng dương -
lược gỗ -
thược dược -
thước kẻ -
tô tượng -
Làm vườn -
Làm vườn -
Làm vườn |
VẦN - Tuần 16 - Bài 78. ênh êch | -
bập bênh -
bệnh viện -
con ếch -
kênh rạch -
vầng trăng chênh chếch -
Bênh vực bạn -
Bênh vực bạn -
Bênh vực bạn |
VẦN - Tuần 16 - Bài 79. inh ich | -
Lịch phát sóng -
máy tính -
ngộ nghĩnh -
tinh khiết -
tĩnh mịch -
tờ lịch -
xích đu |
VẦN - Tuần 16 - Bài 80. Ôn tập | -
bình phong -
cái phích -
lênh đênh -
luống rau -
que tính -
rước đèn -
vỉ thuốc -
xem kịch -
Đọc sách -
Tình bạn -
Đọc sách -
Tình bạn -
Tình bạn -
Đọc sách |
VẦN - Tuần 17 - Bài 81. âu ây | -
Bác cần cẩu -
cẩu hàng -
cấy lúa -
châu chấu -
chim sâu -
đám mây -
nhảy dây |
VẦN - Tuần 17 - Bài 82. eo êu | -
bèo tây -
cái lều -
cao lêu đêu -
Chú thỏ tinh khôn -
con mèo -
con sếu -
kéo co |
VẦN - Tuần 17 - Bài 83. iu ưu | -
bưu thiếp -
cái rìu -
con cừu -
địu con -
quả lựu -
trĩu quả -
Xe cấp cứu |
VẦN - Tuần 17 - Bài 84. oi ôi ơi | -
bơi lội -
cái chổi -
con dơi -
con voi -
gói bánh -
nhà ngói -
xôi nếp -
Con gì -
Con gì -
Con gì -
Con gì |
VẦN - Tuần 17 - Bài 85. Ôn tập | -
cái kéo -
chói chang -
chơi cờ -
chú tễu -
con nghêu -
quả sấu -
thợ xây -
tựu trường -
Quả cam ngọt ngào -
Tai và tay -
Quả cam ngọt ngào -
Tai và tay -
Quả cam ngọt ngào -
Quả cam ngọt ngào |
VẦN - Tuần 18 - Bài 86. ui ưi | -
đồi núi -
gửi thư -
khung cửi -
lau chùi -
tầm gửi -
túi xách -
Bẫy chuột -
Bẫy chuột -
Bẫy chuột |
VẦN - Tuần 18 - Bài 87. uôi ươi | -
con ruồi -
đồng muối -
Mặt cười -
nải chuối -
quả bưởi -
quăng lưới -
tưới cây |
VẦN - Tuần 18 - Bài 88. Ôn tập | |
VẦN - Tuần 18 - Bài 89. Ôn tập | -
cái kim -
canh gác -
cồn cát -
ghềnh đá -
gọn gàng -
kiểm tra -
Nhà có con gì -
Dê con trồng củ cải -
Dê con trồng củ cải -
Dê con trồng củ cải -
Dê con trồng củ cải |
VẦN - Tuần 18 - Bài 90. Luyện tập | -
Con rùa -
đàn ngan -
Làm tính -
mái nhà -
nhà máy -
tai nghe |