Tài liệu tập huấn | -
Giới thiệu SGK Toán 1-Gioi thieu sách -
Slide bài giảng tập huấn giáo viên môn Toán 1 -
Tài liệu thuyết minh SGK - Toán 1 -
Tài liệu thuyết minh SGK -Vì sự bình đẳng... -
Phần 1: Một số đặc điểm của SGK Toán 1 -
Phần 2: Cấu trúc SGK - Cấu trúc bài học... -
Phần 3: Khai thác sử dụng các tài nguyên... |
Bài dạy minh hoạ SGK Toán 1 - Bài: Bảng cộng 1 trong phạm vi 10 | |
Bài dạy minh hoạ SGK Toán 1 - Bài: Các số 7, 8, 9 | |
Bài dạy minh hoạ SGK Toán 1 - Bài: Đo độ dài | |
Tiết 1. Vị trí quanh ta | -
Hình 1.01 -
Hình 1.02 -
Hình 1.03 -
Hình 1.04 -
Hình 1.05 -
Hình 1.06 |
Tiết 2. Nhận biết các hình | -
Hình 2.01 -
Hình 2.02 -
Hình 2.03 -
Hình 2.04 -
Hình 2.05 -
Hình 2.06 -
Hình 2.07 -
Hình 2.08 -
Hình 2.09 -
Hình 2.10 -
Hình 2.11 -
Hình 2.12 -
Hình 2.13 -
Hình 2.14 -
Hình 2.15 -
Hình 2.16 -
Hình 2.17 -
Hình 2.18 -
Hình 2.19 -
Hình 2.20 -
Hình 2.21 -
Hình 2.22 -
Hình 2.23 -
Hình 2.24 -
Hình 2.25 |
Tiết 4. Các số 1, 2, 3 | -
Hình 4.01 -
Hình 4.02 -
Hình 4.03 -
hình 4.04 -
Hình 4.05 -
Hình 4.06 -
Hình 4.07 -
hình 4.08 -
Hình 4.09 -
Hình 4.10 -
Hình 4.11 -
Hình 4.12 -
Hình 4.13 -
Hình 4.14 -
Hình 4.15 -
Hình 4.16 -
Hình 4.17 -
Hình 4.18 -
Hình 4.19 -
Hình 4.20 -
Hình 4.21 -
Hình 4.22 -
Hình 4.23 -
Hình 4.24 -
Hình 4.25 |
Tiết 6. So sánh các số trong phạm vi 3 | -
Hình 6.01 -
Hình 6.02 -
Hình 6.03 -
Hình 6.04 -
Hình 6.05 -
Hình 6.06 -
Hình 6.07 -
Hình 6.08 |
Tiết 7. Các số 4, 5, 6 | -
Hình 7.01 -
Hình 7.02 -
Hình 7.03 -
Hình 7.04 -
Hình 7.05 -
Hình 7.06 -
Hình 7.07 -
Hình 7.08 -
Hình 7.09 -
Hình 7.10 -
Hình 7.11 -
Hình 7.12 -
Hình 7.13 -
Hình 7.14 -
Hình 7.15 -
Hình 7.16 |
Tiết 8. Đếm đến 6 | -
Hình 8.01 -
Hình 8.02 -
Hình 8.03 -
Hình 8.04 -
Hình 8.05 -
Hình 8.06 -
Hình 8.07 -
Hình 8.08 |
Tiết 9. So sánh các số trong phạm vi 6 | -
Hình 9.01 -
Hình 9.02 -
Hình 9.03 -
Hình 9.04 -
Hình 9.05 -
Hình 9.05 -
Hình 9.06 -
Hình 9.06 -
Hình 9.07 -
Hình 9.08 |
Tiết 10. Các số 7, 8, 9 | -
Hình 10.01 -
Hình 10.02 -
Hình 10.03 -
Hình 10.04 -
Hình 10.05 -
Hình 10.06 -
Hình 10.07 -
Hình 10.08 -
Hình 10.09 -
Hình 10.10 -
Hình 10.11 -
Hình 10.12 -
Hình 10.13 -
Hình 10.14 -
Hình 10.15 -
Hình 10.16 -
Bài dạy minh họa |
Tiết 11. Đếm đến 9 | -
Hình 11.01 -
Hình 11.02 -
Hình 11.03 -
Hình 11.04 -
Hình 11.05 -
Hình 11.06 -
Hình 11.07 -
Hình 11.08 -
Hình 11.09 -
Hình 11.10 -
Hình 11.11 -
Hình 11.12 |
Tiết 13. So sánh các số trong phạm vi 9 | -
Hình 13.01 -
Hình 13.02 -
Hình 13.03 -
Hình 13.04 -
Hình 13.05 -
Hình 13.06 -
Hình 13.07 -
Hình 13.08 |
Tiết 15. Số 0 | -
Hình 15 -
Hình 15.01 -
Hình 15.02 -
Hình 15.03 -
Hình 15.04 -
Hình 15.05 -
Hình 15.06 -
Hình 15.07 -
Hình 15.08 -
Hình 15.09 -
Hình 15.10 -
Hình 15.11 -
Hình 15.12 -
Hình 15.13 -
Hình 15.14 -
Hình 15.15 -
Hình 15.16 -
Hình 15.17 |
Tiết 16. Số 10 | -
Hình 16.01 -
Hình 16.02 -
Hình 16.03 -
Hình 16.04 -
Hình 16.05 -
Hình 16.06 -
Hình 16.07 -
Hình 16.08 -
Hình 16.09 -
Hình 16.10 -
Hình 16.11 -
Hình 16.12 -
Hình 16.13 -
Hình 16.14 -
Hình 16.15 -
Hình 16.16 -
Hình 16.17 -
Hình 16.18 |
Tiết 17. Tách số | -
Hình 17.01 -
Hình 17.02 -
Hình 17.03 -
Hình 17.04 |
Tiết 18. Phép cộng | -
Hình 18.01 -
Hình 18.02 -
Hình 18.03 -
Hình 18.04 -
Hình 18.05 |
Tiết 20. Bảng cộng 1 trong phạm vi 10 | -
Hình 20.01 -
Hình 20.02 -
Hình 20.03 -
Hình 20.04 -
Hình 20.05 -
Hình 20.06 -
Hình 20.07 -
Hình 20.08 -
Hình 20.09 -
Hình 20.10 -
Hình 20.11 -
Bài dạy minh họa |
Tiết 23. Phép trừ | -
Hình 23.01 -
Hình 23.02 -
Hình 23.03 -
Hình 23.04 -
Hình 23.05 -
Hình 23.06 -
Hình 23.07 -
Hình 23.08 -
Hình 23.09 -
Hình 23.10 -
Hình 23.11 |
Tiết 25. Bảng cộng 2 trong phạm vi 10 | -
Hình 25.01 -
Hình 25.02 -
Hình 25.03 -
Hình 25.04 -
Hình 25.05 -
Hình 25.06 -
Hình 25.07 -
Hình 25.08 -
Hình 25.09 -
Hình 25.10 |
Tiết 27. Bảng trừ trong phạm vi 5 | -
Hình 27.01 -
Hình 27.02 -
Hình 27.03 -
Hình 27.04 -
Hình 27.05 -
Hình 27.06 |
Tiết 29. Bảng cộng 3 trong phạm vi 10 | -
Hình 29.01 -
Hình 29.02 -
Hình 29.03 -
Hình 29.04 -
Hình 29.05 -
Hình 29.06 -
Hình 29.07 -
Hình 29.10 |
Tiết 31. Bảng trừ trong phạm vi 6 | -
Hình 31.01 -
Hình 31.02 -
Hình 31.03 -
Hình 31.04 -
Hình 31.05 -
Hình 31.06 -
Hình 31.07 |
Tiết 33. Bảng cộng 4 trong phạm vi 10 | -
Hình 33.01 -
Hình 33.02 -
Hình 33.03 -
Hình 33.04 -
Hình 33.05 -
Hình 33.06 -
Hình 33.07 -
Hình 33.08 |
Tiết 35. Số 0 trong phép cộng | -
Hình 35.01 -
Hình 35.02 -
Hình 35.03 -
Hình 35.04 -
Hình 35.05 -
Hình 35.06 -
Hình 35.07 |
Tiết 37. Số 0 trong phép trừ | -
Hình 37.01 -
Hình 37.02 -
Hình 37.03 |
Tiết 39. Bảng cộng 5 trong phạm vi 10 | -
Hình 39.01 -
Hình 39.02 -
Hình 39.03 -
Hình 39.04 -
Hình 39.05 -
Hình 39.06 -
Hình 39.07 |
Tiết 41. Bảng trừ trong phạm vi 7 | -
Hình 41.01 -
Hình 41.02 -
Hình 41.03 -
Hình 41.04 -
Hình 41.05 -
Hình 41.06 -
Hình 41.07 -
Hình 41.08 |
Tiết 43. Bảng cộng 6, 7, 8, 9 trong phạm vi 10 | |
Tiết 45. Bảng trừ trong phạm vi 8 | -
Hình 45.01 -
Hình 45.02 -
Hình 45.03 -
Hình 45.04 -
Hình 45.05 -
Hình 45.06 -
Hình 45.07 -
Hình 45.08 -
Hình 45.09 |
Tiết 47. Bảng trừ trong phạm vi 9 | -
Hình 47.01 -
Hình 47.02 -
Hình 47.03 -
Hình 47.04 -
Hình 47.05 -
Hình 47.06 -
Hình 47.07 -
Hình 47.08 -
Hình 47.09 -
Hình 47.10 |
Tiết 49. Bảng trừ trong phạm vi 10 | -
Hình 49.01 -
Hình 49.02 -
Hình 49.03 -
Hình 49.04 -
Hình 49.05 -
Hình 49.06 -
Hình 49.07 -
Hình 49.08 -
Hình 49.09 -
Hình 49.10 -
Hình 49.11 |
Tiết 54. Các số trong phạm vi 20 | -
Hinh 54.01 -
Hinh 54.02 -
Hinh 54.03 -
Hinh 54.04 -
Hinh 54.05 -
Hinh 54.06 -
Hinh 54.07 -
Hinh 54.08 -
Hinh 54.09 -
Hinh 54.10 -
Hinh 54.11 -
Hinh 54.12 -
Hinh 54.13 |
Tiết 56. Phép cộng không nhớ trong phạm vi 20 | -
Hinh 56.01 -
Hinh 56.02 -
Hinh 56.03 -
Hinh 56.04 -
Hình 56.05 |
Tiết 57. Phép trừ không nhớ trong phạm vi 20 | -
Hinh 57.01 -
Hinh 57.02 -
Hinh 57.03 -
Hinh 57.04 -
Hinh 57.05 -
Hinh 57.06 -
Hình 57.07 |
Tiết 60. Đo độ dài | -
Hình 60.01 -
Hình 60.02 -
Hình 60.03 -
Hình 60.04 -
Hinh 60.05 -
Hinh 60.06 -
Hinh 60.07 -
Hinh 60.08 -
Bài dạy minh họa |
Tiết 61. Xăng-ti-mét | |
Tiết 66. Các số tròn chục | -
Hinh 66.01 -
Hinh 66.02 -
Hinh 66.03 -
Hinh 66.04 -
Hinh 66.05 -
Hinh 66.06 -
HInh 66.07 -
Hinh 66.08 -
Hinh 66.09 -
Hinh 66.10 -
Hinh 66.11 -
Hinh 66.12 -
Hinh 66.13 |
Tiết 68. Các số có hai chữ số | -
Hinh 68.01 -
Hinh 68.02 -
Hinh 68.03 -
Hinh 68.04 -
Hinh 68.05 -
Hinh 68.06 -
Hinh 68.07 -
Hinh 68.08 |
Tiết 70. Các số có hai chữ số (tiếp theo) | -
Hinh 70.01 -
Hinh 70.02 -
Hinh 70.03 -
Hinh 70.04 -
Hinh 70.05 -
Hinh 70.06 -
Hinh 70.07 -
Hinh 70.08 -
Hinh 70.09 |
Tiết 72. So sánh các số có hai chữ số | -
Hình 72.01 -
Hình 72.02 -
Hình 72.03 -
Hình 72.04 -
Hình 72.05 -
Hình 72.06 -
Hình 72.07 -
Hình 72.08 |
Tiết 77. Đồng hồ | -
Hình 77.01 -
Hình 77.02 -
Hình 77.03 -
Hình 77.04 |
Tiết 79. Các ngày trong tuần lễ | |
Tiết 81. Phép cộng không nhớ trong phạm vi 100 | -
Hinh 81.01 -
Hinh 81.02 -
Hinh 81.03 -
Hinh 81.04 -
Hinh 81.05 -
Hinh 81.06 |
Tiết 83. Phép trừ không nhớ trong phạm vi 100 | -
Hình 83.01 -
Hình 83.02 -
Hình 83.03 -
Hình 83.04 |
Tiết 86. Cộng trừ nhẩm các số tròn chục | |