« Trở về

Bồi dưỡng năng lực Toán 1 - Tập 1

Số trang: 92
Kích thước: 19 x 26
Giá bán: 29000 VNĐ
Năm xuất bản: 0

LỜI NÓI ĐẦU

 

Cuốn sách Bồi dưỡng năng lực Toán 1, tập một được biên soạn theo sách giáo khoa Toán 1, bộ sách Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục, giúp học sinh tự bồi dưỡng năng lực Toán học hằng ngày, đồng thời hỗ trợ giáo viên dạy học phân hoá phù hợp với từng đối tượng học sinh để phát triển tối đa năng lực các em.

 

Nội dung cuốn sách được trình bày theo cấu trúc thống nhất:

 

- Bài tập được biên soạn theo từng tiết học của sách giáo khoa Toán 1 đáp ứng các yêu cầu cần đạt của Chương trình môn Toán tiểu học và đảm bảo yêu cầu phân hoá đối với các học sinh có năng lực vượt trội về Toán.

 

- Mỗi tiết học có 6 bài tập với thang đánh giá năng lực 4 mức: Nhận biết (2 bài), Thông hiểu (2 bài), Vận dụng (1 bài), Phản hồi và phát triển (1 bài).

 

Điểm đặc biệt của cuốn sách này là xây dựng các tình huống liên quan đến Toán học của thế giới tự nhiên và cuộc sống con người như: mỗi con vật, loài cây có đặc điểm riêng; khỉ thích ăn chuối; cây cối cho con người hoa quả; chiếc cúp to đẹp nhất dành cho người đứng đầu trong cuộc đua;… Chính những tình huống này giúp học sinh hiểu biết hơn về thế giới xung quanh và tăng cường năng lực sử dụng kiến thức Toán học để giải quyết các vấn đề trong cuộc sống.

 

Các thầy cô giáo, các bậc phụ huynh có thể sử dụng cuốn sách Bồi dưỡng năng lực Toán 1 cho con em mình tự ôn luyện, thực hành môn Toán lớp 1 để biết được khả năng của con em mình. Từ đó có sự hỗ trợ phù hợp, giúp các em củng cố vững chắc kiến thức, phát triển một số năng lực và phẩm chất của học sinh tiểu học. Chúc các em học sinh học tập thật vui, hào hứng với các hoạt động trong cuốn sách!

 

Các tác giả

Chủ đề/ Bài  Tài liệu hỗ trợ học
Tiết 1. Vị trí quanh ta
  • H1

  • H2

  • H3

  • H4

Expand
Tiết 2. Nhận biết các hình
  • H1

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

Expand
Tiết 3. Luyện tập
  • H1

  • H10

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 4. Các số 1, 2, 3
  • H1

  • H10

  • H11

  • H12

  • H13

  • H14

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 5. Luyện tập
  • H1

  • H10

  • H11

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 6. So sánh các số trong phạm vi 3
  • H1

  • H10

  • H11

  • H12

  • H13

  • H14

  • H15

  • H16

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 7. Các số 4, 5, 6
  • H1

  • H10

  • H11

  • H12

  • H13

  • H14

  • H15

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 8. Đếm đến 6
  • H1

  • H10

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 9. So sánh các số trong phạm vi 6
  • H1

  • H10

  • H11

  • H12

  • H13

  • H14

  • H15

  • H16

  • H17

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 10. Các số 7, 8, 9
  • H1

  • H10

  • H11

  • H12

  • H13

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 11. Đếm đến 9
  • H1

  • H10

  • H11

  • H12

  • H13

  • H14

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 12. Luyện tập
  • 10

  • H1

  • H10

  • H11

  • H12

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 13. So sánh các số trong phạm vi 9
  • H1

  • H10

  • H11

  • H12

  • H13

  • H14

  • H15

  • H16

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 14. Luyện tập
  • H1

  • H10

  • H11

  • H12

  • H13

  • H14

  • H15

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 15. Số 0
  • H1

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H7

  • H8

Expand
Tiết 16. Số 10
  • H1

  • H10

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 17. Tách số
  • H1

  • H10

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 18. Phép cộng
  • H1

  • H10

  • H11

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 19. Luyện tập
  • H1

  • H10

  • H11

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 20. Bảng cộng 1 trong phạm vi 10
  • H1

  • H10

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 21. Luyện tập
  • H1

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

Expand
Tiết 22. Luyện tập chung
  • H1

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

Expand
Tiết 23. Phép trừ
  • H1

  • H10

  • H11

  • H12

  • H13

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 24. Luyện tập
  • H1

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 25. Bảng cộng 2 trong phạm vi 10
  • H1

  • H10

  • H11

  • H12

  • H13

  • H14

  • H15

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 26. Luyện tập
  • H1

  • H10

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 27. Bảng trừ trong phạm vi 5
  • H1

  • H10

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 28. Luyện tập
  • H1

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

Expand
Tiết 29. Bảng cộng 3 trong phạm vi 10
  • H1

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

Expand
Tiết 30. Luyện tập
  • h1

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 31. Bảng trừ trong phạm vi 6
  • H1

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

Expand
Tiết 32. Luyện tập
  • H1

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

Expand
Tiết 33. Bảng cộng 4 trong phạm vi 10
  • H1

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

Expand
Tiết 34. Luyện tập
  • H1

  • H2

  • H3

  • H4

Expand
Tiết 35. Số 0 trong phép cộng
  • H1

  • H10

  • H11

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 36. Luyện tập
  • H1

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

Expand
Tiết 37. Số 0 trong phép trừ
  • H1

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

Expand
Tiết 38. Luyện tập
  • H1

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

Expand
Tiết 39. Bảng cộng 5 trong phạm vi 10
  • H1

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 40. Luyện tập
  • H1

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

Expand
Tiết 41. Bảng trừ trong phạm vi 7
  • H1

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

Expand
Tiết 42. Luyện tập
  • H1

  • H2

Expand
Tiết 43. Bảng cộng 6, 7, 8, 9 trong phạm vi 10
  • H1

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

Expand
Tiết 44. Luyện tập
  • H1

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

Expand
Tiết 45. Bảng trừ trong phạm vi 8
  • H1

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

Expand
Tiết 46. Luyện tập
  • H1

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 47. Bảng trừ trong phạm vi 9
  • H1

  • H10

  • H11

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 48. Luyện tập
  • H1

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 49. Bảng trừ trong phạm vi 10
  • H1

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

Expand
Tiết 50. Luyện tập
  • H1

  • H10

  • H11

  • H12

  • H13

  • H14

  • H15

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 51. Ôn tập về hình học
  • H1

  • H10

  • H2

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 52. Ôn tập về các số trong phạm vi 10
  • H1

  • H10

  • H11

  • H12

  • H13

  • H14

  • H15

  • H16

  • H17

  • H18

  • H19

  • H2

  • H20

  • H21

  • H22

  • H23

  • H24

  • H25

  • H26

  • H3

  • H4

  • H5

  • H6

  • H7

  • H8

  • H9

Expand
Tiết 53. Ôn tập về phép cộng và phép trừ
  • H1

  • H2

  • H3

  • H4

Expand
Chủ đề/ Bài  Học liệu
  • Các sách cùng loại