« Trở về

Toán 1

Kết nối tác giả
Tác giả: Trần Diên Hiển (Chủ biên) - Nguyễn Đình Khuê - Đào Thái Lai - Nguyễn Thúy Vân
Số trang: 160
Kích thước: 19 x 26,5
Giá bán: 38000 VNĐ
Nhà xuất bản: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
Năm xuất bản: 2019

Clip Giới thiệu SGK Toán 1

Chủ đề/ Bài  Học liệu
Tài liệu tập huấn
  • Giới thiệu SGK Toán 1-Gioi thieu sách

  • Slide bài giảng tập huấn giáo viên môn Toán 1

  • Tài liệu thuyết minh SGK - Toán 1

  • Tài liệu thuyết minh SGK -Vì sự bình đẳng...

  • Phần 1: Một số đặc điểm của SGK Toán 1

  • Phần 2: Cấu trúc SGK - Cấu trúc bài học...

  • Phần 3: Khai thác sử dụng các tài nguyên...

Expand
Bài dạy minh hoạ SGK Toán 1 - Bài: Bảng cộng 1 trong phạm vi 10
  • Bài: Bảng cộng 1 trong phạm vi 10

Expand
Bài dạy minh hoạ SGK Toán 1 - Bài: Các số 7, 8, 9
  • Bài: Các số 7, 8, 9

Expand
Bài dạy minh hoạ SGK Toán 1 - Bài: Đo độ dài
  • Bài: Đo độ dài

Expand
Tiết 1. Vị trí quanh ta
  • Hình 1.01

  • Hình 1.02

  • Hình 1.03

  • Hình 1.04

  • Hình 1.05

  • Hình 1.06

Expand
Tiết 2. Nhận biết các hình
  • Hình 2.01

  • Hình 2.02

  • Hình 2.03

  • Hình 2.04

  • Hình 2.05

  • Hình 2.06

  • Hình 2.07

  • Hình 2.08

  • Hình 2.09

  • Hình 2.10

  • Hình 2.11

  • Hình 2.12

  • Hình 2.13

  • Hình 2.14

  • Hình 2.15

  • Hình 2.16

  • Hình 2.17

  • Hình 2.18

  • Hình 2.19

  • Hình 2.20

  • Hình 2.21

  • Hình 2.22

  • Hình 2.23

  • Hình 2.24

  • Hình 2.25

Expand
Tiết 4. Các số 1, 2, 3
  • Hình 4.01

  • Hình 4.02

  • Hình 4.03

  • hình 4.04

  • Hình 4.05

  • Hình 4.06

  • Hình 4.07

  • hình 4.08

  • Hình 4.09

  • Hình 4.10

  • Hình 4.11

  • Hình 4.12

  • Hình 4.13

  • Hình 4.14

  • Hình 4.15

  • Hình 4.16

  • Hình 4.17

  • Hình 4.18

  • Hình 4.19

  • Hình 4.20

  • Hình 4.21

  • Hình 4.22

  • Hình 4.23

  • Hình 4.24

  • Hình 4.25

Expand
Tiết 6. So sánh các số trong phạm vi 3
  • Hình 6.01

  • Hình 6.02

  • Hình 6.03

  • Hình 6.04

  • Hình 6.05

  • Hình 6.06

  • Hình 6.07

  • Hình 6.08

Expand
Tiết 7. Các số 4, 5, 6
  • Hình 7.01

  • Hình 7.02

  • Hình 7.03

  • Hình 7.04

  • Hình 7.05

  • Hình 7.06

  • Hình 7.07

  • Hình 7.08

  • Hình 7.09

  • Hình 7.10

  • Hình 7.11

  • Hình 7.12

  • Hình 7.13

  • Hình 7.14

  • Hình 7.15

  • Hình 7.16

Expand
Tiết 8. Đếm đến 6
  • Hình 8.01

  • Hình 8.02

  • Hình 8.03

  • Hình 8.04

  • Hình 8.05

  • Hình 8.06

  • Hình 8.07

  • Hình 8.08

Expand
Tiết 9. So sánh các số trong phạm vi 6
  • Hình 9.01

  • Hình 9.02

  • Hình 9.03

  • Hình 9.04

  • Hình 9.05

  • Hình 9.05

  • Hình 9.06

  • Hình 9.06

  • Hình 9.07

  • Hình 9.08

Expand
Tiết 10. Các số 7, 8, 9
  • Hình 10.01

  • Hình 10.02

  • Hình 10.03

  • Hình 10.04

  • Hình 10.05

  • Hình 10.06

  • Hình 10.07

  • Hình 10.08

  • Hình 10.09

  • Hình 10.10

  • Hình 10.11

  • Hình 10.12

  • Hình 10.13

  • Hình 10.14

  • Hình 10.15

  • Hình 10.16

  • Bài dạy minh họa

Expand
Tiết 11. Đếm đến 9
  • Hình 11.01

  • Hình 11.02

  • Hình 11.03

  • Hình 11.04

  • Hình 11.05

  • Hình 11.06

  • Hình 11.07

  • Hình 11.08

  • Hình 11.09

  • Hình 11.10

  • Hình 11.11

  • Hình 11.12

Expand
Tiết 13. So sánh các số trong phạm vi 9
  • Hình 13.01

  • Hình 13.02

  • Hình 13.03

  • Hình 13.04

  • Hình 13.05

  • Hình 13.06

  • Hình 13.07

  • Hình 13.08

Expand
Tiết 15. Số 0
  • Hình 15

  • Hình 15.01

  • Hình 15.02

  • Hình 15.03

  • Hình 15.04

  • Hình 15.05

  • Hình 15.06

  • Hình 15.07

  • Hình 15.08

  • Hình 15.09

  • Hình 15.10

  • Hình 15.11

  • Hình 15.12

  • Hình 15.13

  • Hình 15.14

  • Hình 15.15

  • Hình 15.16

  • Hình 15.17

Expand
Tiết 16. Số 10
  • Hình 16.01

  • Hình 16.02

  • Hình 16.03

  • Hình 16.04

  • Hình 16.05

  • Hình 16.06

  • Hình 16.07

  • Hình 16.08

  • Hình 16.09

  • Hình 16.10

  • Hình 16.11

  • Hình 16.12

  • Hình 16.13

  • Hình 16.14

  • Hình 16.15

  • Hình 16.16

  • Hình 16.17

  • Hình 16.18

Expand
Tiết 17. Tách số
  • Hình 17.01

  • Hình 17.02

  • Hình 17.03

  • Hình 17.04

Expand
Tiết 18. Phép cộng
  • Hình 18.01

  • Hình 18.02

  • Hình 18.03

  • Hình 18.04

  • Hình 18.05

Expand
Tiết 20. Bảng cộng 1 trong phạm vi 10
  • Hình 20.01

  • Hình 20.02

  • Hình 20.03

  • Hình 20.04

  • Hình 20.05

  • Hình 20.06

  • Hình 20.07

  • Hình 20.08

  • Hình 20.09

  • Hình 20.10

  • Hình 20.11

  • Bài dạy minh họa

Expand
Tiết 23. Phép trừ
  • Hình 23.01

  • Hình 23.02

  • Hình 23.03

  • Hình 23.04

  • Hình 23.05

  • Hình 23.06

  • Hình 23.07

  • Hình 23.08

  • Hình 23.09

  • Hình 23.10

  • Hình 23.11

Expand
Tiết 25. Bảng cộng 2 trong phạm vi 10
  • Hình 25.01

  • Hình 25.02

  • Hình 25.03

  • Hình 25.04

  • Hình 25.05

  • Hình 25.06

  • Hình 25.07

  • Hình 25.08

  • Hình 25.09

  • Hình 25.10

Expand
Tiết 27. Bảng trừ trong phạm vi 5
  • Hình 27.01

  • Hình 27.02

  • Hình 27.03

  • Hình 27.04

  • Hình 27.05

  • Hình 27.06

Expand
Tiết 29. Bảng cộng 3 trong phạm vi 10
  • Hình 29.01

  • Hình 29.02

  • Hình 29.03

  • Hình 29.04

  • Hình 29.05

  • Hình 29.06

  • Hình 29.07

  • Hình 29.10

Expand
Tiết 31. Bảng trừ trong phạm vi 6
  • Hình 31.01

  • Hình 31.02

  • Hình 31.03

  • Hình 31.04

  • Hình 31.05

  • Hình 31.06

  • Hình 31.07

Expand
Tiết 33. Bảng cộng 4 trong phạm vi 10
  • Hình 33.01

  • Hình 33.02

  • Hình 33.03

  • Hình 33.04

  • Hình 33.05

  • Hình 33.06

  • Hình 33.07

  • Hình 33.08

Expand
Tiết 35. Số 0 trong phép cộng
  • Hình 35.01

  • Hình 35.02

  • Hình 35.03

  • Hình 35.04

  • Hình 35.05

  • Hình 35.06

  • Hình 35.07

Expand
Tiết 37. Số 0 trong phép trừ
  • Hình 37.01

  • Hình 37.02

  • Hình 37.03

Expand
Tiết 39. Bảng cộng 5 trong phạm vi 10
  • Hình 39.01

  • Hình 39.02

  • Hình 39.03

  • Hình 39.04

  • Hình 39.05

  • Hình 39.06

  • Hình 39.07

Expand
Tiết 41. Bảng trừ trong phạm vi 7
  • Hình 41.01

  • Hình 41.02

  • Hình 41.03

  • Hình 41.04

  • Hình 41.05

  • Hình 41.06

  • Hình 41.07

  • Hình 41.08

Expand
Tiết 43. Bảng cộng 6, 7, 8, 9 trong phạm vi 10
  • Hình 43.01

Expand
Tiết 45. Bảng trừ trong phạm vi 8
  • Hình 45.01

  • Hình 45.02

  • Hình 45.03

  • Hình 45.04

  • Hình 45.05

  • Hình 45.06

  • Hình 45.07

  • Hình 45.08

  • Hình 45.09

Expand
Tiết 47. Bảng trừ trong phạm vi 9
  • Hình 47.01

  • Hình 47.02

  • Hình 47.03

  • Hình 47.04

  • Hình 47.05

  • Hình 47.06

  • Hình 47.07

  • Hình 47.08

  • Hình 47.09

  • Hình 47.10

Expand
Tiết 49. Bảng trừ trong phạm vi 10
  • Hình 49.01

  • Hình 49.02

  • Hình 49.03

  • Hình 49.04

  • Hình 49.05

  • Hình 49.06

  • Hình 49.07

  • Hình 49.08

  • Hình 49.09

  • Hình 49.10

  • Hình 49.11

Expand
Tiết 54. Các số trong phạm vi 20
  • Hinh 54.01

  • Hinh 54.02

  • Hinh 54.03

  • Hinh 54.04

  • Hinh 54.05

  • Hinh 54.06

  • Hinh 54.07

  • Hinh 54.08

  • Hinh 54.09

  • Hinh 54.10

  • Hinh 54.11

  • Hinh 54.12

  • Hinh 54.13

Expand
Tiết 56. Phép cộng không nhớ trong phạm vi 20
  • Hinh 56.01

  • Hinh 56.02

  • Hinh 56.03

  • Hinh 56.04

  • Hình 56.05

Expand
Tiết 57. Phép trừ không nhớ trong phạm vi 20
  • Hinh 57.01

  • Hinh 57.02

  • Hinh 57.03

  • Hinh 57.04

  • Hinh 57.05

  • Hinh 57.06

  • Hình 57.07

Expand
Tiết 60. Đo độ dài
  • Hình 60.01

  • Hình 60.02

  • Hình 60.03

  • Hình 60.04

  • Hinh 60.05

  • Hinh 60.06

  • Hinh 60.07

  • Hinh 60.08

  • Bài dạy minh họa

Expand
Tiết 61. Xăng-ti-mét
  • Hình 61.01

  • hình 61.02

Expand
Tiết 66. Các số tròn chục
  • Hinh 66.01

  • Hinh 66.02

  • Hinh 66.03

  • Hinh 66.04

  • Hinh 66.05

  • Hinh 66.06

  • HInh 66.07

  • Hinh 66.08

  • Hinh 66.09

  • Hinh 66.10

  • Hinh 66.11

  • Hinh 66.12

  • Hinh 66.13

Expand
Tiết 68. Các số có hai chữ số
  • Hinh 68.01

  • Hinh 68.02

  • Hinh 68.03

  • Hinh 68.04

  • Hinh 68.05

  • Hinh 68.06

  • Hinh 68.07

  • Hinh 68.08

Expand
Tiết 70. Các số có hai chữ số (tiếp theo)
  • Hinh 70.01

  • Hinh 70.02

  • Hinh 70.03

  • Hinh 70.04

  • Hinh 70.05

  • Hinh 70.06

  • Hinh 70.07

  • Hinh 70.08

  • Hinh 70.09

Expand
Tiết 72. So sánh các số có hai chữ số
  • Hình 72.01

  • Hình 72.02

  • Hình 72.03

  • Hình 72.04

  • Hình 72.05

  • Hình 72.06

  • Hình 72.07

  • Hình 72.08

Expand
Tiết 77. Đồng hồ
  • Hình 77.01

  • Hình 77.02

  • Hình 77.03

  • Hình 77.04

Expand
Tiết 79. Các ngày trong tuần lễ
  • Hình 79.01

  • Hình 79.02

Expand
Tiết 81. Phép cộng không nhớ trong phạm vi 100
  • Hinh 81.01

  • Hinh 81.02

  • Hinh 81.03

  • Hinh 81.04

  • Hinh 81.05

  • Hinh 81.06

Expand
Tiết 83. Phép trừ không nhớ trong phạm vi 100
  • Hình 83.01

  • Hình 83.02

  • Hình 83.03

  • Hình 83.04

Expand
Tiết 86. Cộng trừ nhẩm các số tròn chục
  • Hinh 86.01

Expand
  • Các sách cùng loại